Có 2 kết quả:

得到 dé dào ㄉㄜˊ ㄉㄠˋ得道 dé dào ㄉㄜˊ ㄉㄠˋ

1/2

dé dào ㄉㄜˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to achieve the Dao
(2) to become an immortal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0